BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Bàn Văn Thắng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Lam | Lich su | 11(1), 8(2) | 3 | 3 |
| Bùi Thị Huế | SHL | 12(1) | 13 | 13 | Toan | 12(4), 7(4), 9(4) |
| Lê Thị Hoa | Vat ly | 10(2), 11(2), 12(2), 7(1), 8(1), 9(2) | 17 | 17 | Cong nghe | 11(1), 12(1), 8(1) | KHTN_Ly | 6(4) |
| Bế Thị Minh | SHL | 10(1) | 15 | 15 | Hoa hoc | 10(2), 11(2), 12(2), 8(2), 9(2) | KHTN_Hoa | 6(4) |
| Trương Vĩnh Lại | Sinh vat | 11(1), 12(2), 7(2) | 9 | 9 | KHTN_Sinh | 6(4) |
| Lương Văn Giỏi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hằng | SHL | 8(1) | 16 | 16 | Ngu van | 10(3), 12(3), 6(4), 8(4) | GD địa phương_Van | 6(1) |
| Ma Hơ Lý | Ngu van | 11(4), 7(4), 9(4) | 12 | 12 |
| Huỳnh Thị Lương | SHL | 7(1) | 15 | 15 | Ngoai ngu | 10(3), 6(3), 7(3), 8(3), 9(2) |
| Nguyễn Đ Huỳnh Lương (Sử) | Lich su | 10(1), 12(2), 6(1), 7(2), 9(1) | 7 | 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Thơm | SHL | 9(1) | 12 | 12 | Dia ly | 10(2), 11(1), 12(1), 6(2), 7(2), 8(1), 9(2) |
| Nguyễn Văn An | 0 | 0 | ||
| Tạ Quang Dũng | 0 | 0 | ||
| Cô Dương_LQĐ | Ngoai ngu | 12(3) | 3 | 3 |
| Trương Thị Ngọc Điệp | SHL | 6(1) | 16 | 16 | Toan | 10(3), 11(4), 6(4), 8(4) |
| Lý Thị Thúy | SHL | 11(1) | 8 | 8 | GDCD | 10(1), 11(1), 12(1), 6(1), 7(1), 8(1), 9(1) |
| Trần Thị Kim Phượng | Sinh vat | 10(1), 8(2), 9(2) | 10 | 10 | Cong nghe | 10(1), 6(1), 7(2), 9(1) |
| Nguyễn Thị Huyền | 0 | 0 | ||
| Cô Nga_LQĐ | Ngoai ngu | 11(3) | 3 | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 24-10-2021 |