Trường : PT DTNT THCS & THPT HUYệN Tuy Đức
Học kỳ 1, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 25/10/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Bàn Văn Thắng 0 0
Nguyễn Văn Lam Lich su 11(1), 8(2) 3 3
Bùi Thị Huế SHL 12(1) 15 15
Toan 12(4), 7(4), 9(4)
PĐ Toán 12(2)
Lê Thị Hoa Vat ly 10(2), 11(2), 12(2), 7(1), 8(1), 9(2) 19 19
Cong nghe 11(1), 12(1), 8(1)
PĐ Vật lý 12(2)
KHTN_Ly 6(4)
Bế Thị Minh SHL 10(1) 15 15
Hoa hoc 10(2), 11(2), 12(2), 8(2), 9(2)
KHTN_Hoa 6(4)
Trương Vĩnh Lại Sinh vat 11(1), 12(2), 7(2) 14 14
Nghề PT 11(3)
PĐ Sinh 12(2)
KHTN_Sinh 6(4)
Lương Văn Giỏi Tin hoc 6(1), 7(2), 8(2), 9(2), 10(2), 11(2), 12(2) 13 13
Nguyễn Thị Hằng SHL 8(1) 18 18
Ngu van 10(3), 12(3), 6(4), 8(4)
PĐ Ngữ văn 12(2)
GD địa phương_Van 6(1)
Ma Hơ Lý Ngu van 11(4), 7(4), 9(4), 9(1) 15 15
PĐ Ngữ văn 11(2)
Huỳnh Thị Lương SHL 7(1) 17 17
Ngoai ngu 10(3), 6(3), 7(3), 8(3), 9(2)
PĐ AV 10(2)
Nguyễn Đ Huỳnh Lương (Sử) Lich su 10(1), 12(2), 6(1), 7(2), 9(1) 10 10
PĐ Lịch sử 12(2)
GD địa phương_LS 6(1)
Nguyễn Thị Hồng Thơm SHL 9(1) 15 15
Dia ly 10(2), 11(1), 12(1), 6(2), 7(2), 8(1), 9(2)
PĐ Địa lý 12(2)
GD địa phương_Đia 6(1)
Nguyễn Văn An Nhac 6(1), 7(1), 8(1), 9(1) 8 8
My thuat 6(1), 7(1), 8(1), 9(1)
Tạ Quang Dũng The duc 6(2), 7(2), 8(2), 9(2), 10(2), 11(2), 12(2) 14 14
Cô Dương_LQĐ Ngoai ngu 12(3) 5 5
PĐ AV 12(2)
Trương Thị Ngọc Điệp SHL 6(1) 20 20
Toan 10(3), 11(4), 6(4), 8(4)
PĐ Toán 10(2), 11(2)
Lý Thị Thúy SHL 11(1) 10 10
GDCD 10(1), 11(1), 12(1), 6(1), 7(1), 8(1), 9(1)
PĐ GDCD 12(1)
GD địa phương_GDCD 6(1)
Trần Thị Kim Phượng Sinh vat 10(1), 8(2), 9(2) 13 13
Cong nghe 10(1), 6(1), 7(2), 9(1)
Trải nghiệm, HN 6(3)
Nguyễn Thị Huyền QPAN 10(1), 11(1), 12(1) 3 3
Cô Nga_LQĐ Ngoai ngu 11(3) 5 5
PĐ AV 11(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 24-10-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net